Có 2 kết quả:
頓挫抑揚 dùn cuò yì yáng ㄉㄨㄣˋ ㄘㄨㄛˋ ㄧˋ ㄧㄤˊ • 顿挫抑扬 dùn cuò yì yáng ㄉㄨㄣˋ ㄘㄨㄛˋ ㄧˋ ㄧㄤˊ
dùn cuò yì yáng ㄉㄨㄣˋ ㄘㄨㄛˋ ㄧˋ ㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cadence
(2) modulation
(2) modulation
Bình luận 0
dùn cuò yì yáng ㄉㄨㄣˋ ㄘㄨㄛˋ ㄧˋ ㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cadence
(2) modulation
(2) modulation
Bình luận 0